Từ "cương lĩnh" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là một tài liệu hoặc bản tuyên ngôn thể hiện những điểm chính về mục đích, đường lối, và nhiệm vụ cơ bản của một tổ chức chính trị hoặc một chính đảng trong một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa:
Cương lĩnh là tổng hợp những quan điểm, kế hoạch và chiến lược mà một tổ chức chính trị hoặc đảng phái đưa ra để định hình hoạt động và hướng đi của mình trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
"Cương lĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam đã được thông qua trong Đại hội Đảng lần thứ XIII."
"Cương lĩnh chính trị của một đảng là rất quan trọng vì nó định hình các chính sách mà đảng này sẽ thực hiện."
Sử dụng nâng cao:
"Cương lĩnh không chỉ là một bản văn bản mà còn là tấm gương phản chiếu giá trị và lý tưởng của một tổ chức."
"Việc điều chỉnh cương lĩnh là cần thiết để phù hợp với những thay đổi của bối cảnh xã hội và nhu cầu của nhân dân."
Các biến thể của từ:
Cương lĩnh chính trị: Tài liệu thể hiện quan điểm và chiến lược của một đảng phái về các vấn đề chính trị.
Cương lĩnh hành động: Tài liệu xác định những bước đi cụ thể mà một tổ chức sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu của mình.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Chương trình: Có thể được dùng để chỉ các kế hoạch cụ thể hơn, chi tiết hơn so với cương lĩnh.
Đường lối: Thường chỉ về phương hướng, cách thức thực hiện, có thể xem là một phần của cương lĩnh.
Chú ý:
Cương lĩnh thường được xem là một tài liệu quan trọng trong các tổ chức chính trị, và có thể thay đổi theo thời gian để phản ánh tình hình thực tế và nhu cầu của xã hội.
Trong khi cương lĩnh có thể rộng hơn, chương trình thường cụ thể và chi tiết hơn về các hoạt động sẽ được thực hiện.