Characters remaining: 500/500
Translation

cương lĩnh

Academic
Friendly

Từ "cương lĩnh" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một tài liệu hoặc bản tuyên ngôn thể hiện những điểm chính về mục đích, đường lối, nhiệm vụ cơ bản của một tổ chức chính trị hoặc một chính đảng trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa:

Cương lĩnh tổng hợp những quan điểm, kế hoạch chiến lược một tổ chức chính trị hoặc đảng phái đưa ra để định hình hoạt động hướng đi của mình trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.

dụ sử dụng:
  1. Trong chính trị:

    • "Cương lĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam đã được thông qua trong Đại hội Đảng lần thứ XIII."
    • "Cương lĩnh chính trị của một đảng rất quan trọng định hình các chính sách đảng này sẽ thực hiện."
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • "Cương lĩnh hành động của tổ chức phi chính phủ này tập trung vào việc bảo vệ môi trường cải thiện đời sống cho cộng đồng."
Sử dụng nâng cao:
  • "Cương lĩnh không chỉ một bản văn bản còn tấm gương phản chiếu giá trị lý tưởng của một tổ chức."
  • "Việc điều chỉnh cương lĩnh cần thiết để phù hợp với những thay đổi của bối cảnh xã hội nhu cầu của nhân dân."
Các biến thể của từ:
  • Cương lĩnh chính trị: Tài liệu thể hiện quan điểm chiến lược của một đảng phái về các vấn đề chính trị.
  • Cương lĩnh hành động: Tài liệu xác định những bước đi cụ thể một tổ chức sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu của mình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chương trình: Có thể được dùng để chỉ các kế hoạch cụ thể hơn, chi tiết hơn so với cương lĩnh.
  • Đường lối: Thường chỉ về phương hướng, cách thức thực hiện, có thể xem một phần của cương lĩnh.
Chú ý:
  • Cương lĩnh thường được xem một tài liệu quan trọng trong các tổ chức chính trị, có thể thay đổi theo thời gian để phản ánh tình hình thực tế nhu cầu của xã hội.
  • Trong khi cương lĩnh có thể rộng hơn, chương trình thường cụ thể chi tiết hơn về các hoạt động sẽ được thực hiện.
  1. d. Tổng thể những điểm chủ yếu về mục đích, đường lối, nhiệm vụ cơ bản của một tổ chức chính trị, một chính đảng trong một giai đoạn lịch sử.

Comments and discussion on the word "cương lĩnh"